Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
xe đạp
[xe đạp]
|
bicycle; bike; cycle
To get on/off a bicycle
She walked the bike up the hill
To learn cycling; To learn how to ride a bicycle
Let's cycle!; Let's go there by bicycle
It's a long time since I've been on a bicycle
Tell the children not to ride three abreast !
Cyclist